stride /straid/

      danh từ

      • bước dài
        • to walk with vigorous stride+ bước những bước dài mạnh mẽ
      • bước (khoảng bước)
        • ((thường) số nhiều) sự tiến bộ

          Idioms

          1. to get in one's stride
            • (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
          2. to take obstacle in one's stride
            • vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)

          nội động từ strode; stridden

          • đi dài bước
            • to stride up to somebody+ đi dài bước tới ai
          • đứng giạng chân
            • (+ over) bước qua

                ngoại động từ strode, stridden

                • đi bước dài (qua đường...)
                  • đứng giạng chân trên (cái hồ...)
                    • bước qua (cái hào...)