danh từ
- sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
- độ đậm, nồng độ; cường độ
- the strength of tea+ độ đậm của nước trà
- the strength of wine+ nồng độ của rượu
- số lượng đầy đủ (của một tập thể...)
- they were there in great (full) strength+ họ có mặt đông đủ cả
- (quân sự) số quân hiện có
- (kỹ thuật) sức bền; độ bền
- strength of materials+ sức bền vật liệu
Idioms
- to measure one's strength with someone
- on the strength of
- tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ