street /stri:t/

      danh từ

      • phố, đường phố
        • side street+ phố ngang
        • high street+ phố lớn
        • main street+ phố chính
      • hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)
        • the whole street contributed+ cả hàng phố đều có đóng góp
      • (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái

        Idioms

        1. to be in Queer street
          • (xem) queer
        2. to be street ahead of anyone in some field
          • vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
        3. to be in the same street with somebody
          • cùng một hoàn cảnh với ai
        4. to be not in the same street with somebody
          • kém tài ai, không thể sánh với ai
        5. to have the key of the street
          • (xem) key
        6. in the street
          • bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
        7. to live in the street
          • suốt ngày lang thang ngoài phố
        8. on the streets
          • sống bằng nghề mãi dâm
        9. up one's street
          • (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình
        10. Fleet street
          • khu báo chí (Anh)
        11. Lombard street
          • thị trường tài chính (Anh)
        12. Wall street
          • phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)