danh từ
- dòng suối, dòng sông nhỏ
- dòng, luồng
- stream of people+ dòng người
- the stream of time+ dòng thời gian
- a stream of cold air+ luồng không khí lạnh
- a stream of light+ luồng ánh sáng
- chiều nước chảy, dòng
- against the stream+ ngược dòng
- to go with the stream+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
nội động từ
- chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra
- eyes streaming with tears+ mắt trào lệ
- light streamed through the window+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
- phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
ngoại động từ
- làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
- wounds streaming blood+ vết thương trào máu