danh từ
- đường sọc, vệt
- black with red streaks+ màu đen sọc đỏ
- streak of light+ một vệt sáng
- streak of lightning+ tia chớp
- like a streak of lightning+ nhanh như một tia chớp
- vỉa
- tính, nét, nết, chất
- he has a streak of humour in him+ ở anh ta có cái nét hài hước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
- a long streak of bad luck+ thời kỳ dài gặp vận rủi
Idioms
- like a streak
- (thông tục) nhanh như chớp
- the silver streak
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
- làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
- face streaked with tears+ mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
- white marble streaked with red+ cẩm thạch trắng có vân đỏ
nội động từ
- thành sọc, thành vệt
- thành vỉa
- đi nhanh như chớp