Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
straight-line
danh từ
đường thẳng
đường chim bay
đường chăng dây
tính từ
trải ra đều đặn
trả tiền đều đặn
đều đặn
straight-line depreciation+sự giảm giá đều đặn