store /stɔ:/

      danh từ

      • sự có nhiều, sự dồi dào
        • a store of wisdom+ một kho khôn ngoan
      • dự trữ
        • to lay in store for winter+ dự trữ cho mùa đông
      • kho hàng
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu
          • (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá
            • (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp
              • military stores+ quân trang quân dụng dự trữ
            • (định ngữ) dự trữ
              • store cattle+ súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)
              • store rice+ gạo dự trữ

            Idioms

            1. in store
              • có sẵn, có dự trữ sẵn
            2. to set store by
              • đánh giá cao
            3. to set no great store by
              • coi thường
            4. store is no sore
              • càng nhiều của càng tốt

            ngoại động từ

            • tích trữ, để dành
              • cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho
                • chứa, đựng, tích
                  • to store energy+ tích năng lượng
                • trau dồi, bồi dưỡng
                  • to store one's mind+ trau dồi trí tuệ