danh từ
- sự có nhiều, sự dồi dào
- a store of wisdom+ một kho khôn ngoan
- dự trữ
- to lay in store for winter+ dự trữ cho mùa đông
- kho hàng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu
- (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá
- (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp
- military stores+ quân trang quân dụng dự trữ
- (định ngữ) dự trữ
- store cattle+ súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)
- store rice+ gạo dự trữ
Idioms
- in store
- to set store by
- to set no great store by
- store is no sore
ngoại động từ
- tích trữ, để dành
- cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho
- chứa, đựng, tích
- to store energy+ tích năng lượng
- trau dồi, bồi dưỡng
- to store one's mind+ trau dồi trí tuệ