Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
stiffness
/'stifnis/
danh từ
sự cứng đờ, sự cứng nhắc
tính kiên quyết; tính bướng bỉnh
sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)
tính chất đặc, tính chất quánh (bột)