stiffness /'stifnis/

      danh từ

      • sự cứng đờ, sự cứng nhắc
        • tính kiên quyết; tính bướng bỉnh
          • sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)
            • tính chất đặc, tính chất quánh (bột)