danh từ
- thép
- forged steel+ thép rèn
- muscles of steel+ bắp thị rắn như thép
- que thép (để mài dao)
- (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm
- a foe worthy of one's+ một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
- ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép
- steels fell during the week+ giá cổ phần thép hạ trong tuần
Idioms
- cold steel
ngoại động từ
- luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
- (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
- to steel oneself+ cứng rắn lại
- to steel one's heart+ làm cho lòng mình trở nên sắt đá