Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
status
/'steitəs/
danh từ
địa vị, thân phận, thân thế
official status+ địa vị chính thức
diplomatic status+ thân phận ngoại giao
(pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
tình trạng