status /'steitəs/

      danh từ

      • địa vị, thân phận, thân thế
        • official status+ địa vị chính thức
        • diplomatic status+ thân phận ngoại giao
      • (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
        • tình trạng