Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
statement
/'steitmənt/
danh từ
sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
lời tuyên bố; bản tuyên bố
a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở
joint statement+ bản tuyên bố chung