statement /'steitmənt/

      danh từ

      • sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
        • to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
      • lời tuyên bố; bản tuyên bố
        • a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở
        • joint statement+ bản tuyên bố chung