stake /steik/

      danh từ

      • cộc, cọc
        • cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống
          • to be condemned to the stake+ bị kết an thiêu sống
        • đe nhỏ (của thợ thiếc)
          • (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược
            • to play for high stakes+ đánh cược to
          • nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)

              Idioms

              1. to be at stake
                • đang lâm nguy, đang bị đe doạ
              2. to have a stake in the country
                • có quyền lợi nông thôn
              3. to put up stakes
                • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh

              ngoại động từ

              • đóng cọc; đỡ bằng cọc
                • (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)
                  • buộc vào cọc
                    • ((thường) + on) đặt cược
                      • to stake great sums of money on+ đánh cược to vào
                    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn