danh từ
- cộc, cọc
- cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống
- to be condemned to the stake+ bị kết an thiêu sống
- đe nhỏ (của thợ thiếc)
- (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược
- to play for high stakes+ đánh cược to
- nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)
Idioms
- to be at stake
- đang lâm nguy, đang bị đe doạ
- to have a stake in the country
- to put up stakes
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
ngoại động từ
- đóng cọc; đỡ bằng cọc
- (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)
- buộc vào cọc
- ((thường) + on) đặt cược
- to stake great sums of money on+ đánh cược to vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn