spade /speid/

      danh từ

      • (đánh bài) con pích
        • cái mai, cái thuổng
          • dao lạng mỡ cá voi
            • (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo

              Idioms

              1. to call a spade a spade
                • nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng

              ngoại động từ

              • đào bằng mai
                • lặng mỡ (cá voi)