somewhere /'sʌmweə/

      phó từ

      • ở một nơi nào đó
        • he lives somewhere near us+ anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta
        • we must send him somewhere+ chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó
        • somewhere short of Hanoi+ ở đâu đó gần Hà nội
      • khoảng, chừng
        • somewhere about 50+ chừng 50 tuổi