Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
solidify
/sə'lidifai/
ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố
nội động từ
đặc lại, rắn lại, đông đặc