Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
snooze
/snu:z/
danh từ
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
động từ
ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
to snooze time away+ ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ