Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
snitch
/snifʃ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm
danh từ
ăn cắp vặt
mách lẻo; chỉ điểm