smile /smail/

      danh từ

      • nụ cười; vẻ mặt tươi cười
        • to give a faint smile+ cười nửa miệng
        • face wreathed in smiles+ mặt tươi cười

        nội động từ

        • mỉm cười, cười tủm tỉm; cười
          • to smile sweetly+ cười dịu dàng
          • to smile cynically+ cười dịu dàng

        Idioms

        1. to smile away
          • cười để xua tan
        2. to smile on (upon)
          • mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
        3. to come up smiling
          • lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
        4. to smile somebody into doing something
          • cười để khiến ai làm việc gì