danh từ
- nụ cười; vẻ mặt tươi cười
- to give a faint smile+ cười nửa miệng
- face wreathed in smiles+ mặt tươi cười
nội động từ
- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười
- to smile sweetly+ cười dịu dàng
- to smile cynically+ cười dịu dàng
Idioms
- to smile away
- to smile on (upon)
- mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
- to come up smiling
- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
- to smile somebody into doing something
- cười để khiến ai làm việc gì