danh từ
- đốm bẩn, vết bẩn
- vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi
- chất để bôi bẩn
- sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu
động từ
- làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
- làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)
- nói xấu, bôi nhọ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng