Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
slavery
/'slævəri/
tính từ
đầy nước dãi
ton hót, bợ đỡ
slavery compliments+ những lời khen bợ đỡ
danh từ
cảnh nô lệ; sự nô lệ
to prefer death to slavery+ thà chết không chịu làm nô lệ
sự chiếm hữu nô lệ
sự lao động vất vả; công việc cực nhọc