skip /skip/

      danh từ

      • (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
        • ông bầu

            danh từ

            • thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)
              • (như) skep
                • sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
                  • sự nhảy dây
                    • nhảy, bỏ quãng
                      • to skip from one subject to another+ đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia
                      • he skips as he reads+ khi đọc, anh ấy bỏ quãng
                    • nhảy lớp
                      • (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất

                          ngoại động từ

                          • nhảy, bỏ, quên
                            • to skip a passage+ nhảy một đoạn
                            • to skip a form+ nhảy một lớp
                            • to skip the descriptions+ bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả