Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
sincerity
/sin'seriti/
danh từ
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
in all sincerity+ với tất cả sự thành thật, rất thật tình