sight /sait/

      danh từ

      • sự nhìn, thị lực
        • long sight+ tật viễn thị
        • near sight+ tật cận thị
        • loss of sight+ sự mù, sự loà
      • sự nhìn, sự trông; cách nhìn
        • to catch sight of somebody+ nhìn thấy ai
        • to translate at sight+ nhìn và dịch ngay
        • do what is right in your own sight+ hãy làm điều anh cho làm phải
      • tầm nhìn
        • victory out of sight+ lẫn mất
        • to put something out of sight+ giấu cất vật gì; lờ cái gì đi
        • out of my sight!+ cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!
      • cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
        • a soses are a sight to see+ những bông hồng này trông thật đẹp mắt
      • (thông tục) số lượng nhiều
        • it will cost a sight of money+ cái đó sẽ tốn khối tiền
      • sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)
        • to take a careful sight before firing+ ngắm cẩn thận trước khi bắn
        • line of sight+ đường ngắm

      Idioms

      1. to heave in sight
        • (xem) heave
      2. to make a sight of oneself
        • ăn mặc lố lăng
      3. out of sight out of mind
        • xa mặt cách lòng
      4. a sight for sore eyes
        • (xem) sore
      5. to take a sight at (of)
        • (từ lóng) vẫy mũi chế giễu

      ngoại động từ

      • thấy, trông thấy, nhìn thấy
        • quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)
          • ngắm (súng)
            • lắp máy ngắm (vào súng...)