sick /sik/

      tính từ

      • ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh
        • a sick man+ người ốm
        • to be sick of a fever+ bị sốt
        • to be sick of love+ ốm tương tư
      • buồn nôn
        • to feel (turn) sick+ buồn nôn, thấy lợm giọng
        • to be sick+ nôn
      • (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại

        Idioms

        1. sick [and tried] of
          • sick to death of
            • (thông tục) chán, ngán, ngấy
          • sick at (about)
            • (thông tục) đau khổ, ân hận
          • sick for
            • nhớ

          ngoại động từ

          • xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)
            • sick him!+ sục đi!