shrink /ʃriɳk/

      nội động từ shrank

      • co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
        • this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co
        • to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình
      • lùi lại, lùi bước, chùn lại
        • to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn

        ngoại động từ

        • làm co (vải...)

            danh từ

            • sự co lại