shiver /'ʃivə/

      danh từ

      • sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)
        • it gives me the shivers to think of it+ cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình

        nội động từ

        • run, rùng mình
          • to shiver with cold+ run vì lạnh
          • to shiver with fear+ rùng mình vì sợ

          danh từ ((thường) số nhiều)

          • mảnh vỡ, miếng vỡ

              động từ

              • đập vỡ, đánh vỡ; vỡ

                Idioms

                1. shiver my timbers!
                  • chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)