danh từ
- sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)
- it gives me the shivers to think of it+ cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình
nội động từ
- run, rùng mình
- to shiver with cold+ run vì lạnh
- to shiver with fear+ rùng mình vì sợ
danh từ ((thường) số nhiều)
động từ
Idioms
- shiver my timbers!
- chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)