shirt /ʃə:t/

      danh từ

      • áo sơ mi

        Idioms

        1. to get someone's shirt off
          • (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
        2. to give someone a wet shirt
          • bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
        3. to keep one's shirt on
          • (từ lóng) bình tĩnh
        4. to lose one's shirt
          • (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
        5. near is my shirt, but nearer is my skin
          • bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
        6. to put one's shirt on
          • (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)