shirk /ʃə:k/

      danh từ

      • người trốn việc

          ngoại động từ

          • trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
            • to shirk school+ trốn học
            • to shirk work+ trốn việc
            • to shirk a question+ lẩn tránh một vấn đề