Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
shirk
/ʃə:k/
danh từ
người trốn việc
ngoại động từ
trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
to shirk school+ trốn học
to shirk work+ trốn việc
to shirk a question+ lẩn tránh một vấn đề