Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
sermon
/'sə:mən/
danh từ
bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp
lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng))
ngoại động từ
thuyết giáo, thuyết pháp
quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)