Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
sergeant
/'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt/
danh từ
(quân sự) trung sĩ
hạ sĩ cảnh sát
Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn