danh từ
- cảm giác
- to have a sensation of giddiness+ cảm thấy chóng mặt
- sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
- to make (create, cause) sensation+ gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
- a three-days' sensation+ một vấn đề làm náo động ba ngày liền