Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
seminal
/'si:minl/
tính từ
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
có thể sinh sản được
Idioms
in the seminal state
còn phôi thai, còn trứng nước