Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
self-sufficient
/'selfsə'fiʃənt/ (self-sufficing) /'selfsə'faisiɳ/
sufficing)
tính từ
tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập
tự phụ, tự mãn