Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
segregation
/,segri'geiʃn/
danh từ
sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt
racial segregation+ sự phân biệt chủng tộc
(số nhiều) sự phân ly