seethe /si:ð/

      động từ seethed

      • sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
        • to be seething with hatred+ sôi sục căm thù
        • enthusiam is seething in brain+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
        • the country is seething with labour unrest+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
      • (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi