Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
scute
/'skju:təm/ (scute) /skju:t/
danh từ, số nhiều scuta
(sử học) cái mộc, cái khiên
(giải phẫu) xương bánh chè
(động vật học) mai rùa