script /skript/

      danh từ

      • (pháp lý) nguyên bản, bản chính
        • chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in
          • kịch bản phim đánh máy
            • bản phát thanh
              • câu trả lời viết (của thí sinh)