scenically

      phó từ

      • (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
        • thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
          • điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
            • (thuộc) cảnh vật