Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
scabbard
/'skæbəd/
danh từ
bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)
Idioms
to throw (fling) away the scabbard
quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ