danh từ
- thùng rửa bát, chậu rửa bát
- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
- a sink of vices+ một ổ truỵ lạc
- đầm lầy
- khe kéo phông (trên sân khấu)
nội động từ sank; sunk
- chìm
- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống
- voice sinks+ giọng hạ thấp
- river sinks+ nước sông xuống
- prices sink+ giá sụt xuống
- the sun is sinking+ mặt trời đang lặn
- to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai
- cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn
- hõm vào, hoắm vào (má...)
- his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào
- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào
- bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán
- impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc
- dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào
- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm
- to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn
ngoại động từ
- làm chìm, đánh đắm
- to sink a ship+ đánh chìm tàu
- hạ xuống, làm thấp xuống
- drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
- để ngả xuống, để rủ xuống
- đào, khoan, khắc
- to sink a well+ đào giếng
- to sink a die+ khắc con súc sắc
- giấu
- to sink one's name+ giấu tên tuổi
- to sink a fact+ giấu một sự việc
Idioms
- to sink oneself; to sink one's own interests
- to sink one's knees
- to sink money
- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
- to sink or swim
- his heart sank at the sad news
- được tin buồn lòng anh ta se lại