Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
sanctity
/'sæɳktiti/
danh từ
tính thiêng liêng, tính thánh
sự bất khả xâm phạm
(số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
the sanctities of the home+ những sợi dây gia đình thiêng liêng