Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
salient
/'seiljənt/
tính từ
hay nhảy
phun ra, vọt ra (nước)
nhô ra, lồi ra
nổi bật, dễ thấy
salient points+ những điểm nổi bật
danh từ
đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra