sage /seidʤ/

      danh từ

      • (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
        • (như) sage-brush
          • hiền nhân; nhà hiền triết
            • the seven sages+ thất hiền

            tính từ

            • khôn ngoan, già giặn, chính chắn
              • (mỉa mai) nghiêm trang