Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
sage
/seidʤ/
danh từ
(thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
(như) sage-brush
hiền nhân; nhà hiền triết
the seven sages+ thất hiền
tính từ
khôn ngoan, già giặn, chính chắn
(mỉa mai) nghiêm trang