Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
run over
tràn ra, trào ra (chậu nước...)
chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)
to be run over+ bị (ôtô) chẹt
lướt (ngón tay trên phím đàn...)
đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)
to run the eyes over something+ đưa mắt nhìn lướt qua cái gì
xem qua, nhìn qua