Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
run into
chạy vào trong
mắc vào, rơi vào
to run into debt+ mắc nợ
to run into absurdity+ rơi vào chỗ vô lý
va phải, đụng phải
hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành
ngẫu nhiên gặp
đạt tới
the book run into five aditions+ cuốn sách được xuất bản tới năm lần