rub /rʌb/

      danh từ

      • sự cọ xát, sự chà xát
        • sự lau, sự chải
          • to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa
        • (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)
          • sự khó khăn, sự cản trở
            • there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó
          • đá mài ((cũng) rub stone)

              ngoại động từ

              • cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp
                • rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi
                • to rub one's hands [together]+ xoa tay
                • to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai
              • lau, lau bóng, đánh bóng
                • xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)
                  • nghiền, tán
                    • to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột

                    nội động từ

                    • cọ, chà xát
                      • mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)
                        • (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)

                          Idioms

                          1. to rub along
                            • len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
                            • giải quyết được khó khăn, xoay xở được
                            • sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau
                          2. to rub away
                            • cọ mòn, cọ xơ ra
                            • xoa bóp cho hết (đau)
                            • xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch
                          3. to rub down
                            • chà xát; chải (mình ngựa)
                            • xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)
                            • mài nhẵn, đánh nhẵn
                          4. to rub in (into)
                            • xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
                            • (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại
                          5. to rub off
                            • lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch
                            • làm sầy, làm xước
                          6. to rub out
                            • to rub off
                              • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết
                            • to rub through
                              • xát qua (một cái sàng, cái rây)
                            • to rub up
                              • lau bóng, đánh bóng
                              • ôn luyện lại, làm nhớ lại
                              • nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh
                            • to rub elbows with someone
                              • (xem) elbow
                            • to rub somebody up the wrong way
                              • làm trái ý ai, chọc tức ai