Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
rhetorical
/'retərikəl/
tính từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện