Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
revoke
/ri'vouk/
ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
thu hồi (giấy phép)
nội động từ
(đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
danh từ
(đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)