revoke /ri'vouk/

      ngoại động từ

      • huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
        • thu hồi (giấy phép)

            nội động từ

            • (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)

                danh từ

                • (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)