Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
revocation
/,revə'keiʃn/
danh từ
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
sự thu hồi (giấy phép)
revocation of a driving licence+ sự thu hồi bằng lái xe