danh từ
- sự bán lẻ
- retail price+ giá bán lẻ
- retail trading+ việc buôn bán lẻ
- retail dealer+ người buôn bán lẻ
phó từ
- bán lẻ
- to sell both wholesale and retail+ vừa bán buôn vừa bán lẻ
động từ
- bán lẻ
- these hats retail at 5d each+ những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc
- thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)